Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

6281

TCVN 11127:2015

Chất lượng nước. Đánh giá quá trình phân hủy sinh học hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp bùn hoạt hóa bán liên tục. 15

Water quality -- Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium -- Semi-continuous activated sludge method (SCAS)

6282

TCVN 11128:2015

Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch

Article numbering and bar coding - Symbol placement specification

6283

TCVN 11131:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Phép thử hiệu năng đối với máy chu trình nhiệt. 20

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- Performance testing for thermal cyclers

6284

TCVN 11132:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện và định lượng vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm - Đặc tính hiệu năng. 16

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection and quantification of food-borne pathogens -- Performance characteristics

6285

TCVN 11133:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase real-time (pcr real-time) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 18

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Real-time polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - General requirements and definitions

6286

TCVN 11134:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 20

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- General requirements and definitions

6287

TCVN 11135:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm. Phát hiện độc tố thần kinh botulinum typ a, b, e và f. 11

Microbiology of food. Detection of botulinal neurotoxins A, B, E and F

6288

TCVN 11136:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phát hiện bacillus anthracis trong môi trường nuôi cấy bằng phân tích sắc ký khí các metyl este của axit béo. 12

Microbiology of food - Identification of Bacillus anthracis from culture by gas chromatographic analysis of fatty acid methyl esters

6289

TCVN 11137:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method

6290

TCVN 11138:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp đo phổ dimetylglyoxim và phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 15

Manganese ores and concentrates -- Determination of nickel content -- Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method

6291

TCVN 11139:2015

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ

Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method

6292

TCVN 11140:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method

6293

TCVN 11141:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp đo quang và phương pháp khối lượng. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium content -- Photometric and gravimetric methods

6294

TCVN 11142:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Phương pháp phân tích hóa học. Hướng dẫn chung. 8

Manganese ores and concentrates -- Methods of chemical analysis -- General instructions

6295

TCVN 11143:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. 10

Manganese ores and concentrates -- Determination of potassium and sodium content -- Flame atomic emission spectrometric method

6296

TCVN 11144:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

6297

TCVN 11145:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method

6298

TCVN 11146:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- EDTA titrimetric method

6299

TCVN 11147:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9

Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method

6300

TCVN 11148:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 969