Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 134 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
102 |
TCVN 1623:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses |
103 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
104 |
TCVN 1626:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices |
105 |
TCVN 1627:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices |
106 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
107 |
TCVN 4255:1986Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods |
108 |
TCVN 4258:1986Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu Rotary electric machines. Symbols for construction types |
109 |
TCVN 15:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động System for design documentation. Designations used in kinetic schemes |
110 |
TCVN 4179:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép không tháo được System for design documentation. Presentation and designation of dead joint seams |
111 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |
112 |
TCVN 3659:1981Tài liệu công nghệ. Định vị và kẹp chặt. Các ký hiệu vẽ quy ước Technological documentation. Fixing and clamping. Symbolic representations |
113 |
TCVN 2285:1978Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Terms, definitions and symbols |
114 |
TCVN 2286:1978Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols |
115 |
TCVN 2240:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình Design documentation - Conventional graphical symbols on genp lan eral and on working plan |
116 |
TCVN 2241:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kỹ thuật vệ sinh Design documentation - Forming sanitary engineering drawings |
117 |
TCVN 1806:1976Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols |
118 |
TCVN 1613:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols |
119 |
TCVN 1615:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments |
120 |
TCVN 1618:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables |