-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10299-2:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5217:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1643:2008Gạo trắng. Phương pháp thử White rice. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7740-2:2007Thử lâm sàng trang thiết bị y tế đối với con người. Phần 2: Kế hoạch thử lâm sàng Clinical investigation of medical devices for human subjects. Part 2: Clinical investigation plans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1627:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||