Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 134 kết quả.

Searching result

81

TCVN 4759:1993

Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV

Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV

82
83

TCVN 5707:1993

Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật

Indicating symbols of surface roughness on technical drawings

84

TCVN 5686:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các kết cấu công trình xây dựng - Ký hiệu quy ước chung

System of building design documents - Components in buildings - General symbols

85

TCVN 5382:1991

Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính

Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols

86

TCVN 5407:1991

Bảo vệ ăn mòn. Phương tiện bảo vệ tạm thời kim loại. Phân loại và ký hiệu

Corrosion protection. Temporary metal protection facilities. Classification and coding

87

TCVN 5410:1991

Máy điện quay. Ký hiệu đầu ra và chiều quay

Rotary electric machines. Sign conventions of outlets and direction of rotation

88

TCVN 5422:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu đường ống

System of design documents. Symbols of pipelines

89

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

90

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

91

TCVN 5599:1991

Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Designations, basic dimensions, norms of operational conditions and marking

92

TCVN 5601:1991

Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking

93

TCVN 4898:1989

Biểu trưng thông tin công cộng

Public information symbols

94

TCVN 4615:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh

System of building design documents - Symbols for sanitary engineering equipments

95

TCVN 4607:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình

System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan

96

TCVN 4614:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các bộ phận cấu tạo ngôi nhà - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ xây dựng

System of building design documents - Symbols for elements of buildings

97

TCVN 4611:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp

System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings

98

TCVN 4612:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ

System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings

99

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

100

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

Tổng số trang: 7