Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 62 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
42 |
|
43 |
TCVN 5966:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary |
44 |
TCVN 5967:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality - General aspects - Units of measurement |
45 |
TCVN 5557:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm Quantities and units of acoustics |
46 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
47 |
TCVN 5559:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units of atomic and nuclear physics |
48 |
TCVN 5560:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations |
49 |
TCVN 4520:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles |
50 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
51 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
52 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
53 |
TCVN 4526:1986Đại lượng vật lý và đơn vị đo của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị không gian, thời gian và các hiện tượng tuần hoàn Physical quantities and units. Quantities and units of space, time and periodic phenomena |
54 |
|
55 |
TCVN 381:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches |
56 |
TCVN 382:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches |
57 |
|
58 |
TCVN 321:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ Symbol for common technical quantities - Physical quantities |
59 |
TCVN 322:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities |
60 |
TCVN 323:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities |