Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

1781

TCVN 12859:2020

Máy đào hầm - Yêu cầu an toàn

Tunnelling machinery - Safety requirements

1782

TCVN 12860:2020

Máy đào hầm - Buồng khí áp - Yêu cầu an toàn

Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements

1783

TCVN 12861:2020

Máy đào hầm - Máy đào kiểu đầu cắt và máy đào liên tục - Yêu cầu an toàn

Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements

1784

TCVN 12862:2020

Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - Yêu cầu an toàn với máy cưa đá nhiều lưỡi

Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety requirements for gang saws

1785

TCVN 12863:2020

Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá bằng dây kim cương

Machines and installations for the exploitation and processing of natural stone - Safety - Requirements for diamond wire saws

1786

TCVN 12864:2020

Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá kiểu xẻ rãnh có lưỡi cắt gắn với xích và đai

Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for chain- and belt-slotting machines

1787

TCVN 12865:2020

Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy hoàn thiện bề mặt

Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for surface finishing machines

1788

TCVN 12866:2020

Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt/phay kiểu cầu bao gồm cả các loại điều khiển số (NC/CNC)

Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for bridge type sawing/milling machines, included numerical control (NC/CNC) versions

1789

TCVN 12836-1:2020

Hệ thống giao thông thông minh - Kiến trúc mô hình tham chiếu cho hệ thống giao thông thông minh (ITS) - Phần 1: Các miền dịch vụ, nhóm dịch vụ và dịch vụ ITS

Intelligent transport systems - Reference model architecture(s) for the ITS sector - Part 1: ITS service domains, service groups and services

1790

TCVN 13035:2020

Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu

Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification

1791

TCVN 13034-2:2020

Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống

Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test

1792

TCVN 13033:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định độ bền hư hại tại mép cắt khi sử dụng phép thử trống Vettermann cải tiến

Textile floor coverings – Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test

1793

TCVN 13034-1:2020

Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn trong phòng thí nghiệm – Phần 1: Thử Kappasoil

Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 1: Kappasoil test

1794

TCVN 13032:2020

Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng

Textile floor coverings – Methods for determination of mass

1795

TCVN 13028:2020

Thảm – Xác định số lượng nhung và/hoặc vòng nhung trên đơn vị chiều dài và đơn vị diện tích

Carpets – Determination of number of tufts and/or loops per unit length and per unit area

1796

TCVN 13029:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định chiều dày của nhung phía trên lớp nền

Textile floor coverings – Determination of thickness of pile above the substrate

1797

TCVN 13030:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định sự giảm độ dày dưới tải trọng động

Textile floor coverings – Determination of thickness loss under dynamic loading

1798

TCVN 13031:2020

Thảm trải sàn dệt và laminate – Đánh giá xu hướng tĩnh điện – Phép thử đi bộ

Textile and laminate floor coverings – Assessment of static electrical propensity – Walking test

1799

TCVN 12273-10:2020

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 10: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu (phương pháp thay thế trong trường hợp không chiết được hoàn toàn)

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 10: Test methods for overall migration into olive oil by cell (modified method for use in cases where incomplete extraction of olive oil occurs)

1800

TCVN 12273-11:2020

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 11: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào hỗn hhợp triglyexrit tổng hợp mang đồng vị đánh dấu C

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 11: Test methods for overall migration into mixtures of C-labelled synthetic triglycerides

Tổng số trang: 935