-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11442:2016Phụ gia thực phẩm – Maltol Food additives – Maltol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11433:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Không khí – Radon – 220: Phương pháp đo tích lũy để xác định nồng độ hoạt độ trung bình sử dụng các detector vết hạt nhân trạng thái rắn thụ động Measurement of radioactivity in the environment – Air: Radon– 220: Integrated measurement methods for the determination of the average activity concentration using passive solid– state muclear track detectors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4524:1988Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải Information and documentation. Abstracts and annotations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 308:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13589-1:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 1: Quy định chung Investigation, assessment and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 1: General regulations |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |