Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

15461

TCVN 5532:1991

Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu

Milk products. Sampling method and acceptance rules

15462

TCVN 5533:1991

Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước

Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents

15463

TCVN 5534:1991

Sữa bột. Xác định chỉ số hòa tan

Condensed milk. Determination of solubility index

15464

TCVN 5535:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

15465

TCVN 5536:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

15466

TCVN 5537:1991

Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số

Sweetened condensed milk. Determination of total protein content

15467

TCVN 5538:1991

Sữa bột. Yêu cầu kỹ thuật

Powdered milk. Specifications

15468

TCVN 5539:1991

Sữa đặc có đường. Yêu cầu kỹ thuật

Sweetened condensed milk. Specifications

15469

TCVN 5540:1991

Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật

Special powdered milk for babies and infants. Specifications

15470

TCVN 5541:1991

Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển

Milk products. Packaging, storage and transportation

15471

TCVN 5542:1991

Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa

Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

15472

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

15473

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

15474

TCVN 5545:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng

Gold and gold alloy. Density method of measurement

15475

TCVN 5546:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa

Gold and gold alloy. Refractory method of measurement

15476

TCVN 5547:1991

Hợp kim vàng. Phương pháp xác định hàm lượng vàng và bạc

Gold alloys. Determination of gold and silver contents

15477

TCVN 5548:1991

Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt

Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents

15478

TCVN 5556:1991

Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật

Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks

15479

TCVN 5557:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm

Quantities and units of acoustics

15480

TCVN 5558:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử

Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics

Tổng số trang: 956