Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

14361

TCVN 6326:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion

14362

TCVN 6327:1997

Đường. Xác định độ tro dẫn điện

Sugar. Determination of conductiving ash

14363

TCVN 6328:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Carruthers, Heaney và Oldfield)

Determination of sulphur dioxide (Accordineg to Carruthers, Heaney and Oldfield method)

14364

TCVN 6329:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams)

Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method)

14365

TCVN 6330:1997

Đường. Xác định độ phân cực (Theo phương pháp của ICUMSA)

Sugar – Determination of polarization (ICUMSA – method)

14366

TCVN 6331:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 120oC trong 16 giờ (Phương pháp dược điển của Mỹ)

Determination of loss on drying at 120oC for 16 hours (United states phamacopolia method)

14367

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

14368

TCVN 6333:1997

Đường. Xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

14369

TCVN ISO 14004:1997

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ

Environmental Management system. General guidelines on principles, systems and supporting technique

14370

TCVN ISO 14010:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường - Nguyên tắc chung

Guidelines for environmental auditing - General principles

14371

TCVN ISO 14011:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường - Thủ tục đánh giá - Đánh giá hệ thống quản lý môi trường

Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems

14372

TCVN ISO 14012:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường. Chuẩn cứ trình độ đối với chuyên gia đánh giá môi trường

Guidelines for environmential auditing – Qualification criteria for environmental auditors

14373

TCVN 6292:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại

Gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders

14374

TCVN 6174:1997

Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về sản xuất, thử nổ và nghiệm thu

Industrial explosion materials - Safety code for production, check and accept and test explode

14375
14376

TCVN 4245:1996

Yêu cầu kỹ thuật an toàn trong sản xuất, sử dụng oxy, axetylen

Safety engineering requirements in production and utilization of oxygen, acetylene

14377
14378

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

14379

TCVN 5683:1996

Pháo hoa. Quy phạm an toàn trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển

Fireworks. Safety code for manufacture, storage and transportation

14380

TCVN 5947-1:1996

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn phát thải đối với phương tiện vận tải đường bộ. Phần 1: Phương tiện đang lưu hành

Air quality. Road vehicle emission standards. Part 1: In use vehicle

Tổng số trang: 956