Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

1301

TCVN 13407-4:2021

Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 4: Bơm tiêm với đặc tính ngăn ngừa sử dụng lại

Sterile hypodermic syringes for single use – Part 4: Syringes with re–use prevention feature

1302

TCVN 8991:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate

1303

TCVN 8993:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

1304

TCVN 8994:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen

Cold-reduced tinmill products - Blackplate

1305

TCVN 7830:2021

Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

1306

TCVN 9536:2021

Máy thu hình – Hiệu suất năng lượng

Television sets – Energy efficiency

1307

TCVN 11848:2021

Máy tính xách tay – Hiệu suất năng lượng

Notebook computers – Energy efficiency

1308

TCVN 13371:2021

Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng

Desktop computers – Energy efficiency

1309

TCVN 13372:2021

Bếp từ – Hiệu suất năng lượng

Induction hobs – Energy efficiency

1310

TCVN 13373:2021

Bếp hồng ngoại – Hiệu suất năng lượng

Infrared hobs – Energy efficiency

1311

TCVN 13476-1:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 1: General

1312

TCVN 13476-2:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media

1313

TCVN 13476-3:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets

1314

TCVN 8092:2021

Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký

Graphical symbols – Safety colours and safety signs – Registered safety signs

1315

TCVN 13419:2021

Yêu cầu kỹ thuật đối với chiếu sáng đường hầm dành cho giao thông đường bộ

Technical requirements for lighting of tunnels for road traffic

1316

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

1317

TCVN 12638:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

1318

TCVN 12640:2021

Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối

Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests

1319

TCVN 13357-1:2021

Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Clothing for normal works — Part 1: Specifications

1320

TCVN 13357-2:2021

Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 2: Hệ thống cỡ số

Clothing for normal works — Part 2: Sizing systems

Tổng số trang: 935