-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11673:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7741-2:2007Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 2: Bộ điều áp Manifold và bộ điều áp thẳng Pressure regulators for use with medical gases. Part 2: Manifold and line pressure regulators |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8105:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử enzym và đo phổ hấp thụ phân tử sau phản ứng griess Milk and milk products. Determination of nitrate content. Method by enzymatic reduction and molecular-absorption spectrometry after Griess reaction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13756-1:2023Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 1: Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật chung Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37kWfor agriculture, forestrymachinery – Part 1: Specification and general technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13702:2023Giống cây lâm nghiệp – Khảo nghiệm tính khác biệt, tính thống nhất và tính ổn định – Yêu cầu chung Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – General requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8044:2009Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với phép thử cơ lý Wood. Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11486:2016Malt – Xác định cỡ hạt Malt – Determination of the particle size distribution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9366-1:2012Cửa đi, cửa số - Phần 1: Cửa gỗ Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8048-11:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 11483-3:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7819:2007Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu Information technology. Notation of format for data element values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 11481:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 7703-2:2007Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 13828:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp Recreational diving services – Requirements for gas blender training programmes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 13879:2023Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại Vietnam Coastal Radio Station System – Coast Radio Station – Criteria Classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 5406:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ . Phương pháp thử nhanh trong sương mù dung dịch axit của natri clorua và đồng clorua (phương pháp KASS) Protection against corrosion. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray cabinet of acid solution of natrium chloride and copper chloride (method KASS) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 17 |
TCVN 8048-5:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 5: Testing in compression perpendicular to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 18 |
TCVN 13720:2023Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Kiểm thử các mô-đun mật mã trong môi trường hoạt động Information technology — Security techniques — Testing cryptographic modules in their operational environment |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,826,000 đ | ||||