Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

5081

TCVN 11335:2016

Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors

5082

TCVN 11334:2016

Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện

Zinc– coated steel wires for stranded conductor

5083

TCVN 11333:2016

Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors

5084

TCVN 11332:2016

Đồ chơi sử dụng điện – An toàn

Electric toys – Safety

5085

TCVN 11331:2016

Thiết bị nấu, nướng di động dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Household portable appliances for cooking, grilling and similar use – Methods for measuring performance

5086

TCVN 11330:2016

Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance

5087

TCVN 11329:2016

Thiết bị điện gia dụng – Tính năng – Nước để thử nghiệm

Household electrical appliance – Performance – Water for testing

5088

TCVN 11328:2016

Phương pháp đo tính năng của máy pha cà phê bằng điện dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric household coffee makers

5089

TCVN 11327:2016

Phương pháp đo tính năng của ấm điện và bình đun nước bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric kettles and jugs for household and similar use

5090

TCVN 11326:2016

Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes

5091

TCVN 11325:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp – Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm

High – voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment

5092

TCVN 11689-2:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 2: Giao diện tín hiệu và công suất tần số radio

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 2: Radio frequency power and signal interface

5093

TCVN 11689-1:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 1: Đặc tính vật lý

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 1: Physical characteristics

5094

TCVN 11688-6:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 6: Thẻ cảm ứng

Identification cards – Test methods – Part 6: Proximity cards

5095

TCVN 11688-3:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 3: Thẻ mạch tích hợp có tiếp xúc và thiết bị giao diện liên quan

Identification cards – Test methods – Part 3: Integrated circuit cards with contacts and related interface devices

5096

TCVN 11688-2:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 2: Thẻ có sọc từ

Identification cards – Test methods – Part 2: Cards with magnetic stripes

5097

TCVN 11688-1:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 1: Đặc tính chung

Identification cards – Test methods – Part 1: General characteristics

5098

TCVN 11687:2016

Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử

Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods

5099

TCVN 11686:2016

Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích

Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume

5100

TCVN 11685:2016

Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít

Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws

Tổng số trang: 963