Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

3001

TCVN 12485:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát

Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction

3002

TCVN 12486:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt

Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension

3003

TCVN 12487:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh

Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature

3004

TCVN 12488:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt

Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating

3005

TCVN 12489:2018

Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo

Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films

3006

TCVN 8216:2018

Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén

Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam

3007

TCVN 8297:2018

Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance

3008

TCVN 8477:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages

3009

TCVN 8478:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages

3010

TCVN 12566:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất mancozeb

Pesticides - Determination of mancozeb content

3011

TCVN 12567:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất ametryn

Pesticides - Determination of ametryn content

3012

TCVN 12568:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin

Pesticides - Determination of clothianidin content

3013

TCVN 12569:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất dimethomorph

Pesticides - Determination of dimethomorph content

3014

TCVN 12781:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần nội dung công tác khảo sát tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

3015

TCVN 12509-1:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species

3016

TCVN 12509-2:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species

3017

TCVN 12509-3:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species

3018

TCVN 12510-1:2018

Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay

Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest

3019

TCVN 12510-2:2018

Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển

Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention

3020

TCVN 12511:2018

Rừng tự nhiên - Rừng sau khoanh nuôi

Natural forest - Restored forest

Tổng số trang: 935