-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12808:2019Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12813:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |