-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10176-8-14:2018Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Phần 8-14: Giao thức điều khiển thiết bị Internet Gateway - Dịch vụ cấu hình liên kết cáp mạng diện rộng Information technology - UPnP device architecture - Part 8-14: Internet gateway device control protocol - Wide area network cable link configuration service |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10176-8-3-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-3: Internet gateway device control protocol – Wide area network device |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10176-8-12-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP -Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ xác thực liên kết Information technology – UPnP device architecture –Part 8-12: Internet gateway device control protocol – Link authentication service |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12815:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp phân huỷ axit/chiết dung môi/quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold – Acid dissolution/solvent extraction flame atomic absorption spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |