Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
2561 |
TCVN 13155:2020Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Xác định hàm lượng cacbon monoxit Heated tobacco products – Determination of carbon monoxide content |
2562 |
|
2563 |
TCVN 13108-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 2: Khả năng nâng của cơ cấu treo ba điểm phía sau Agricultural tractors – Test procedures – Part 2: Rear three-point linkage lifting capacity |
2564 |
TCVN 13108-3:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters |
2565 |
TCVN 13108-9:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 9: Thử công suất ở thanh kéo móc Agricultural tractors – Test procedures – Part 9: Power tests for drawbar |
2566 |
TCVN 13108-10:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 10: Công suất thủy lực ở mặt tiếp nối máy kéo và công cụ Agricultural tractors – Test procedures – Part 10: Hydraulic power at tractor/implement interface |
2567 |
TCVN 13108-13:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report |
2568 |
TCVN 6817-1:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 1: Tầm quan sát phía trước Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 1: Field of vision to the front |
2569 |
TCVN 6817-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 2: tầm quan sát phía bên và phía sau Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 2: Field of vision to the side and to the rear |
2570 |
TCVN 13069:2020Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp – Các loại cơ bản – Từ vựng Tractors and machinery for agriculture and forestry – Basic types – Vocabulary |
2571 |
TCVN 13070:2020Máy lâm nghiệp - Máy bánh hơi chuyên dụng - Từ vựng, phương pháp thử tính năng và chỉ tiêu đối với hệ thống phanh Machinery for forestry – Wheeled special machines – Vocabulary, performances test method and criteria for brake systems |
2572 |
|
2573 |
|
2574 |
TCVN 6068:2020Xi măng poóc lăng - Phương pháp xác định độ nở sulfat tiềm tàng Portland cements - Test method for potential expansion of portland cement mortars exposed to sulfate |
2575 |
|
2576 |
|
2577 |
TCVN 12646:2020Sen vòi vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho lớp mạ điện Ni-Cr Sanitary tapware - General specifications for electrodeposited coatings of Ni-Cr |
2578 |
|
2579 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
2580 |
TCVN 12649:2020Bệ xí bệt và bộ bệ xí bệt có bẫy nước tích hợp WC pans and WC suites with integral trap |