Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 370 kết quả.
Searching result
| 261 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |
| 262 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
| 263 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
| 264 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
| 265 |
|
| 266 |
TCVN 6211:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
| 267 |
|
| 268 |
|
| 269 |
|
| 270 |
|
| 271 |
|
| 272 |
|
| 273 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
| 274 |
|
| 275 |
TCVN 5738:1993Hệ thống báo cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire detection and alarm system. Technical requirements |
| 276 |
TCVN 5747:1993Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Steel - Determination of depth of carburized case |
| 277 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
| 278 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
| 279 |
|
| 280 |
|
