Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 358 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
262 |
|
263 |
TCVN 5738:1993Hệ thống báo cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire detection and alarm system. Technical requirements |
264 |
TCVN 5747:1993Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Steel - Determination of depth of carburized case |
265 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
266 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
267 |
|
268 |
|
269 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
270 |
TCVN 5414:1991Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Friction and wear in machines. Basic terms and definitions |
271 |
|
272 |
TCVN 5453:1991Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản Information and documentation. Basic terms and concepts |
273 |
|
274 |
TCVN 5463:1991Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa Textiles. Natural fibres. General names and definitions |
275 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
276 |
|
277 |
|
278 |
TCVN 5543:1991Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols |
279 |
TCVN 5544:1991Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols |
280 |
|