Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 349 kết quả.

Searching result

261

TCVN 5414:1991

Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Friction and wear in machines. Basic terms and definitions

262

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

263

TCVN 5453:1991

Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản

 Information and documentation. Basic terms and concepts

264

TCVN 5462:1991

Xơ nhân tạo. Tên gọi chung

Artificial fibres. General names

265

TCVN 5463:1991

Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa

Textiles. Natural fibres. General names and definitions

266

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

267

TCVN 5529:1991

Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản

Chemical terms. Basic principles

268

TCVN 5530:1991

Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học

Chemical terms. Basic principles

269

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

270

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

271

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

272

TCVN 5260:1990

Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa

Bee products. Terms and definitions

273

TCVN 5303:1990

An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa

Fire safety - Terms and definitions

274

TCVN 4738:1989

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Preservation of wood - Terms and definitions

275

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

276

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

277

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

278

TCVN 4827:1989

Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa

Test sieves and test sieving. Vocabulary

279

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

280

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

Tổng số trang: 18