Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 365 kết quả.

Searching result

261

TCVN 6211:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Types. Terms and definitions

262

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

263

TCVN 5982:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3

Water quality. Vocabulary. Part 3

264

TCVN 5983:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4

Water quality. Vocabulary. Part 4

265

TCVN 5984:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

266

TCVN 5985:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

267

TCVN 5986:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

268

TCVN 5814:1994

Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa

Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions

269

TCVN 5177:1993

Acquy chì dân dụng

Domestic lead-acid baterries

270

TCVN 5738:1993

Hệ thống báo cháy. Yêu cầu kỹ thuật

Fire detection and alarm system. Technical requirements

271

TCVN 5747:1993

Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon

Steel - Determination of depth of carburized case

272

TCVN 5748:1993

Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn

Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements

273

TCVN 5807:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems

274

TCVN 5643:1992

Gạo. Thuật ngữ và định nghĩa

Rice. Terms and definitions

275

TCVN 5374:1991

Hạt có dầu. Tên gọi

Oilseeds. Nomenclature

276

TCVN 5381:1991

Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa

Product testing - Terms and definitions

277

TCVN 5414:1991

Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Friction and wear in machines. Basic terms and definitions

278

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

279

TCVN 5453:1991

Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản

 Information and documentation. Basic terms and concepts

280

TCVN 5462:1991

Xơ nhân tạo. Tên gọi chung

Artificial fibres. General names

Tổng số trang: 19