Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 365 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 7134:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification |
242 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
243 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
244 |
TCVN 5929:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods |
245 |
TCVN 6910-1:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions |
246 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
247 |
TCVN 6695-1:2000Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms |
248 |
TCVN ISO 9000:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management system - Fundamentals and vocabulary |
249 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |
250 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
251 |
|
252 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
253 |
TCVN 6105:1996Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology |
254 |
TCVN 6106:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology |
255 |
TCVN 6107:1996Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Leak testing. Terminology |
256 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |
257 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
258 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
259 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
260 |
|