Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 351 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 6107:1996Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Leak testing. Terminology |
242 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |
243 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
244 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
245 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
246 |
|
247 |
TCVN 6211:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
248 |
|
249 |
|
250 |
|
251 |
|
252 |
|
253 |
|
254 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
255 |
|
256 |
TCVN 5738:1993Hệ thống báo cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire detection and alarm system. Technical requirements |
257 |
TCVN 5747:1993Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Steel - Determination of depth of carburized case |
258 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
259 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
260 |
|