Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 358 kết quả.

Searching result

241

TCVN ISO 9000:2000

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management system - Fundamentals and vocabulary

242

TCVN ISO 8402:1999

Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa

Quality management and quality assurance - Vocabulary

243

TCVN 6450:1998

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

244

TCVN 6289:1997

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

245

TCVN 6103:1996

Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói

Fire protection - Vocabulary - Smoke control

246

TCVN 6105:1996

Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology

247

TCVN 6106:1996

Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology

248

TCVN 6107:1996

Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Leak testing. Terminology

249

TCVN 6108:1996

Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology

250

TCVN 6109:1996

Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology

251

TCVN 6110:1996

Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology

252

TCVN 6165:1996

Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản

Metrology. Vacabulary of basic and general terms

253

TCVN 6169:1996

Phân bón vi sinh. Thuật ngữ

Microbial fertilizer. Terms

254

TCVN 6211:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Types. Terms and definitions

255

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

256

TCVN 5982:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3

Water quality. Vocabulary. Part 3

257

TCVN 5983:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4

Water quality. Vocabulary. Part 4

258

TCVN 5984:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

259

TCVN 5985:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

260

TCVN 5986:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

Tổng số trang: 18