Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
242 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
243 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
244 |
|
245 |
TCVN 6211:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
246 |
|
247 |
|
248 |
|
249 |
|
250 |
|
251 |
|
252 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
253 |
|
254 |
TCVN 5738:1993Hệ thống báo cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire detection and alarm system. Technical requirements |
255 |
TCVN 5747:1993Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Steel - Determination of depth of carburized case |
256 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
257 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
258 |
|
259 |
|
260 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |