Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 866 kết quả.
Searching result
761 |
TCVN 3686:1981Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical engineering materials. Terms and definitions |
762 |
TCVN 3687:1981Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa Power transformers. Terms and definitions |
763 |
TCVN 3688:1981Sản phẩm cơ điện dùng trong gia đình. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electromechanical appliances. Terms and definitions |
764 |
TCVN 3689:1981Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical switches. General concepts. Terms and definitions |
765 |
|
766 |
TCVN 3294:1980Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Production of starch - Terms and definitions |
767 |
TCVN 2831:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định. Quy định chung Economic efficiency of standardization. General specifications |
768 |
TCVN 2832:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí xây dựng tiêu chuẩn Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for preparing standards |
769 |
TCVN 2833:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí đưa các tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for implementing product standards |
770 |
TCVN 2834:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards |
771 |
TCVN 2835:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards |
772 |
TCVN 2836:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products |
773 |
TCVN 3153:1979Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions |
774 |
TCVN 3192:1979Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols |
775 |
TCVN 3193:1979Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions |
776 |
TCVN 3194:1979Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions |
777 |
TCVN 3195:1979Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic operating contacts. Terms and definitions |
778 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |
779 |
|
780 |
|