Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 858 kết quả.
Searching result
761 |
TCVN 2833:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí đưa các tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for implementing product standards |
762 |
TCVN 2834:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards |
763 |
TCVN 2835:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards |
764 |
TCVN 2836:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products |
765 |
TCVN 3153:1979Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions |
766 |
TCVN 3192:1979Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols |
767 |
TCVN 3193:1979Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions |
768 |
TCVN 3194:1979Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions |
769 |
TCVN 3195:1979Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic operating contacts. Terms and definitions |
770 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |
771 |
|
772 |
|
773 |
TCVN 3199:1979Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa Current and voltage transformers. Terms and definitions |
774 |
TCVN 3200:1979Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions |
775 |
|
776 |
TCVN 3202:1979Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions |
777 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
778 |
|
779 |
TCVN 11:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình chiếu trục đo Designation document system - Axonometric view |
780 |
TCVN 13:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy ước và vẽ đơn giản truyền động bánh răng, xích Designation document system - Conventional and simplify draw for gear and chain driven |