Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

641

TCVN 4211:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Sổ kiểm tra quy trình công nghệ

System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Manuals for inspecting technological documents

642

TCVN 4212:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Phiếu đo

System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Measuring cards

643

TCVN 4255:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử

Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods

644

TCVN 4258:1986

Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu

Rotary electric machines. Symbols for construction types

645

TCVN 4273:1986

Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa

Semiconductor devices. Terms and definitions

646

TCVN 4274:1986

Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric lamps. Terms and definitions

647

TCVN 4275:1986

Ký hiệu chỉ dẫn trên máy công cụ

Symbols for indications on machine tool

648

TCVN 4283:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa

System for design documentation. Repairing drawings

649

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

650

TCVN 4318:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Sưởi, thông gió. Bản vẽ thi công

System of building design documents. Heating and ventixlating. Working drawings

651

TCVN 4367:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn

System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones

652

TCVN 4368:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ

System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes

653

TCVN 4526:1986

Đại lượng vật lý và đơn vị đo của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị không gian, thời gian và các hiện tượng tuần hoàn

Physical quantities and units. Quantities and units of space, time and periodic phenomena

654

TCVN 15:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động

System for design documentation. Designations used in kinetic schemes

655

TCVN 16:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt

System for design documentation. Designation of fasteners

656

TCVN 19:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings

657

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

Symbolic characters in building

658

TCVN 3987:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công

659

TCVN 3989:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước. Mạng lưới bên ngoài. Bản vẽ thi công

System of design documents for construction. Water supply and sewerage. External networks working drawing

660

TCVN 4037:1985

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terminology and definitions

Tổng số trang: 42