Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 858 kết quả.

Searching result

641

TCVN 4607:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình

System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan

642

TCVN 4608:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng

System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings

643

TCVN 4614:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các bộ phận cấu tạo ngôi nhà - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ xây dựng

System of building design documents - Symbols for elements of buildings

644

TCVN 4609:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Đồ dùng trong nhà - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà

System of building design documents. Furnitures. Symbols on plans

645

TCVN 4611:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp

System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings

646

TCVN 4612:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ

System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings

647

TCVN 4610:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ

System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings

648

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

649

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

650

TCVN 1622:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources

651

TCVN 1623:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses

652

TCVN 1625:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí

Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves

653

TCVN 1626:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices

654

TCVN 1627:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices

655

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

656

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

657

TCVN 4416:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa

Reliability in technique. Terms and definitions

658

TCVN 4455:1987

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ

System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings

659

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

660

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

Tổng số trang: 43