Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 849 kết quả.
Searching result
641 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
642 |
TCVN 1623:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses |
643 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
644 |
TCVN 1626:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices |
645 |
TCVN 1627:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices |
646 |
|
647 |
TCVN 4400:1987Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa Lighting technics. Terms and definitions |
648 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
649 |
TCVN 4455:1987Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings |
650 |
TCVN 4473:1987Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa Building and earth-moving machines - Terms and definitions |
651 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
652 |
|
653 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
654 |
|
655 |
|
656 |
TCVN 4210:1986Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra kỹ thuật System of technological documents.Rules of making documents on technical control |
657 |
TCVN 4211:1986Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Sổ kiểm tra quy trình công nghệ System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Manuals for inspecting technological documents |
658 |
TCVN 4212:1986Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Phiếu đo System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Measuring cards |
659 |
TCVN 4255:1986Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods |
660 |
TCVN 4258:1986Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu Rotary electric machines. Symbols for construction types |