-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6929:2001Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định Green coffee. Guidance on methods of specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5100:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Hosiery - Test method for abrasion strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4609:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Đồ dùng trong nhà - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà System of building design documents. Furnitures. Symbols on plans |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |