Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

581

TCVN 5560:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa

Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations

582

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

583

TCVN 5570:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ

System of building design documents - Building drawings

584

TCVN 5571:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên

System of design documents for construction. Basic inscriptions

585

TCVN 5572:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công

System of building design documents - Concrete and reinforced concrete structures - Production drawings

586

TCVN 5599:1991

Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Designations, basic dimensions, norms of operational conditions and marking

587

TCVN 5601:1991

Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking

588

TCVN 5192:1990

Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung

Documents for technological preparation of production. General rules

589

TCVN 5260:1990

Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa

Bee products. Terms and definitions

590

TCVN 5290:1990

Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản

System of standards for environment protection. General requirements

591

TCVN 5303:1990

An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa

Fire safety - Terms and definitions

592

TCVN 4738:1989

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Preservation of wood - Terms and definitions

593

TCVN 4743:1989

Xử lý thông tin. Mô tả thư mục tài liệu. Yêu cầu chung và quy tắc biên soạn

Information processing. Bibliographic description for documents. General requirements and rules

594

TCVN 4746:1989

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc sao

System for design documentation. Rules of duplication

595

TCVN 4747:1989

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc lập sơ đồ và bản vẽ sản phẩm quang

System for design documentation. Rules for making diagrams and drawings of optical products

596

TCVN 4748:1989

Hệ thống tài liệu thiết kế - Quy tắc thống kê và lưu trữ

System for design documentation- Rules of registration and storage

597

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

598

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

599

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

600

TCVN 4827:1989

Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa

Test sieves and test sieving. Vocabulary

Tổng số trang: 42