Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 849 kết quả.

Searching result

581

TCVN 5410:1991

Máy điện quay. Ký hiệu đầu ra và chiều quay

Rotary electric machines. Sign conventions of outlets and direction of rotation

582

TCVN 5414:1991

Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Friction and wear in machines. Basic terms and definitions

583

TCVN 5421:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Danh mục tài liệu thiết kế

System of design documentats. Nomenclature of design documents

584

TCVN 5422:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu đường ống

System of design documents. Symbols of pipelines

585

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

586

TCVN 5453:1991

Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản

 Information and documentation. Basic terms and concepts

587

TCVN 5462:1991

Xơ nhân tạo. Tên gọi chung

Artificial fibres. General names

588

TCVN 5463:1991

Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa

Textiles. Natural fibres. General names and definitions

589

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

590

TCVN 5529:1991

Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản

Chemical terms. Basic principles

591

TCVN 5530:1991

Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học

Chemical terms. Basic principles

592

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

593

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

594

TCVN 5557:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm

Quantities and units of acoustics

595

TCVN 5558:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử

Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics

596

TCVN 5559:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units of atomic and nuclear physics

597

TCVN 5560:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa

Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations

598

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

599

TCVN 5570:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ

System of building design documents - Building drawings

600

TCVN 5571:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên

System of design documents for construction. Basic inscriptions

Tổng số trang: 43