-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6895:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10982:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metsulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing metsulfuron methyl – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9775:2013Quy phạm thực hành hạn chế và giảm thiểu tính kháng kháng sinh Code of Practice to Minimize and Contain Antimicrobial Resistance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8109:2009Sữa cô đặc và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Evaporated milk and sweetened condensed milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8786:2011Sơn tín hiệu giao thông. Sơn vạch đường hệ nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Traffic paints. Road marking materials: water-borne paint. Specifications and test methods. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6871:2001Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8907:2011Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5698:1992Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of words in European languages for bibliographic description |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,100,000 đ | ||||