-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12271-2:2018Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá hồi vân Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8109:2009Sữa cô đặc và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Evaporated milk and sweetened condensed milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1773-17:1999Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 17. Đánh giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất Agricultural and forestry tractors. Test procedures. Part 17. Methods of operational technological evalution under pratical field conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7613:2009Ống polyetylen (PE) chôn ngầm dùng để dẫn nhiên liệu khí. Dãy thông số theo hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5698:1992Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of words in European languages for bibliographic description |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||