Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.313 kết quả.
Searching result
17041 |
|
17042 |
|
17043 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
17044 |
|
17045 |
|
17046 |
|
17047 |
|
17048 |
|
17049 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
17050 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
17051 |
|
17052 |
|
17053 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
17054 |
|
17055 |
|
17056 |
|
17057 |
TCVN 1512:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles |
17058 |
TCVN 1513:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring |
17059 |
|
17060 |
TCVN 1515:1985Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings |