Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
16281 |
TCVN 4960:1989Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts |
16282 |
TCVN 4961:1989Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu Removable polysided blades.Symbols system |
16283 |
TCVN 4962:1989Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions |
16284 |
TCVN 4963:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions |
16285 |
TCVN 4964:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions |
16286 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
16287 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
16288 |
|
16289 |
|
16290 |
|
16291 |
|
16292 |
|
16293 |
|
16294 |
|
16295 |
|
16296 |
|
16297 |
|
16298 |
|
16299 |
|
16300 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |