Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
16181 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
16182 |
TCVN 4857:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity |
16183 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
16184 |
|
16185 |
|
16186 |
|
16187 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
16188 |
TCVN 4863:1989Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi Rubber raw. Determination of volatile-matter content |
16189 |
|
16190 |
|
16191 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
16192 |
TCVN 4867:1989Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method |
16193 |
|
16194 |
TCVN 4869:1989Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén Packaging and transport packages - Compression tests |
16195 |
TCVN 4870:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang Packaging and transport packages. Horizontal impact test |
16196 |
TCVN 4871:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping |
16197 |
TCVN 4872:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng Packaging and transport packages. Overturn tests |
16198 |
TCVN 4873:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung Packaging and transport packages. Vibration tests |
16199 |
TCVN 4874:1989Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests |
16200 |
|