Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

15541

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

15542

TCVN 5441:1991

Vật liệu và sản phẩm chịu lửa. Phân loại

Refractory products. Classification

15543

TCVN 5442:1991

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER

Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment

15544
15545

TCVN 5444:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu

Woven fabrics. Determination of crease resistance

15546

TCVN 5445:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Woven fabrics. Determination of abrasion resistance

15547

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

15548

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

15549

TCVN 5448:1991

Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ

Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity

15550

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

15551

TCVN 5450:1991

Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật

Canned meat. Meat in sauce. Specifications

15552

TCVN 5451:1991

Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt)

Cereals. Sampling (as grain)

15553

TCVN 5452:1991

Cơ sở giết mổ. Yêu cầu vệ sinh

Abattoirs. Hygienic requirements

15554

TCVN 5453:1991

Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản

 Information and documentation. Basic terms and concepts

15555

TCVN 5454:1991

Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn

Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples

15556

TCVN 5455:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha)

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure)

15557

TCVN 5456:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions

15558

TCVN 5457:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông

Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton

15559

TCVN 5458:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH)

Synthetic detergents. Determination of pH

15560

TCVN 5459:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt

Synthetic detergents. Granulometric analysis

Tổng số trang: 965