Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 7461 |
TCVN 9820:2013Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method |
| 7462 |
TCVN 9819:2013Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving |
| 7463 |
TCVN 9817-1:2013Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure |
| 7464 |
TCVN 9818:2013Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method |
| 7465 |
TCVN 9815:2013Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer |
| 7466 |
TCVN 9816:2013Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method |
| 7467 |
TCVN 9814:2013Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CRI) Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR) |
| 7468 |
|
| 7469 |
TCVN 9813:2013Than - Phân tích gần đúng Textiles. Woven fabrics. Determination of linear density of yarn removed from fabrics |
| 7470 |
TCVN 9811:2013Than - Xác định đặc tính dẻo - Phương pháp dẻo kế Gieseler momen xoắn không đổi Coal - Determination of plastic properties - Constant-torque Gieseler plastometer method |
| 7471 |
TCVN 9810:2013Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) |
| 7472 |
|
| 7473 |
TCVN 9804:2013Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian thực. Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication |
| 7474 |
TCVN 9802-1:2013Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 1: Quy định kỹ thuật Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Specification |
| 7475 |
TCVN 9803:2013Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set. |
| 7476 |
TCVN 9798:2013Khí thiên nhiên - Xác định Carbon Dioxide bằng ống Detector nhuộm màu Standard Test Method for Carbon Dioxide in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |
| 7477 |
TCVN 9801-1:2013Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng - Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology. Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts |
| 7478 |
TCVN 9797:2013Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |
| 7479 |
TCVN 9796:2013Khí thiên nhiên - Xác định hydro sulfide bằng ống detector nhuộm màu Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes |
| 7480 |
TCVN 9795:2013Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |
