-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6791:2001Tủ sấy tiệt trùng Sterilize electrical oven |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10722:2015Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở. Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ. 17 Measurement of liquid velocity in open channels -- Design, selection and use of electromagnetic current meters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10078:2013Giày dép. Phương pháp thử gót và phủ gót. Độ bền giữ phủ gót. Footwear. Test methods for heels and top pieces. Top piece retention strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |