Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 6021 |
TCVN 10865-2:2015Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts |
| 6022 |
TCVN 10865-3:2015Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress |
| 6023 |
TCVN 10865-4:2015Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws |
| 6024 |
TCVN 10866:2015Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 20 Hexagon head bolts -- Product grades A and B |
| 6025 |
TCVN 10867:2015Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10 Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter) |
| 6026 |
|
| 6027 |
TCVN 10869:2015Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 16 Hexagon head screws -- Product grades A and B |
| 6028 |
|
| 6029 |
TCVN 10871:2015Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13 Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances |
| 6030 |
TCVN 10872:2015Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9 Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength |
| 6031 |
TCVN 10873:2015Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8 Portable chain-saws -- Chain brake performance |
| 6032 |
TCVN 10874:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption |
| 6033 |
TCVN 10875:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm. 10 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Minimum handle clearance and sizes |
| 6034 |
TCVN 10876:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ bền của tay cầm. 6 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of handle strength |
| 6035 |
TCVN 10877:2015Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10 Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions |
| 6036 |
TCVN 10878:2015Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption |
| 6037 |
TCVN 10879:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay. Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra. 12 Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk |
| 6038 |
TCVN 10880:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment |
| 6039 |
TCVN 10881:2015Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11 Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems |
| 6040 |
TCVN 10884-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm. 84 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests |
