Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

5041

TCVN 11465:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng.

Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities

5042

TCVN 11464:2016

Phương pháp thống kê. – sigma – Tiêu chí cơ bản về đối sánh chuẩn đối với 6 – sigma trong các tổ chức

Statistical methods − Six sigma − Basic criteria underlying benchmarking for Six sigma in organisations

5043

TCVN 11463:2016

Hướng dẫn xây dựng và sử dung các ấn phẩm thống kê được hỗ trợ bằng phần mềm.

Guidance on the development and use of statistical publications supported by software

5044

TCVN 11462:2016

Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính

Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties

5045

TCVN 11461:2016

Hướng dẫn việc chuẩn bị nội bộ vật liệu kiểm soát chất lượng (QCM)

Guidance for the in– house preparation of quality control materials (QCMs)

5046

TCVN 11460:2016

Phân phối mẫu chuẩn toàn cầu

Global distribution of reference materials

5047

TCVN 11459:2016

Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises

5048

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

5049

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

5050

TCVN 11456:2016

Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black.

Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method

5051

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

5052

TCVN 11454:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu

Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification

5053

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

5054

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

5055

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

5056

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

5057

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

5058

TCVN 11449:2016

Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat

Food additives – Magnesium di– L– glutamate

5059

TCVN 11448:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat

Food additives – Calcium di– L– glutamate

5060

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

Tổng số trang: 969