Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 37 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12793-1:2019Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets |
2 |
TCVN 12793-2:2019Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm đùn Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Extruded sheets |
3 |
TCVN 12793-3:2019Chất dẻo – Tấm poly(metly metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 3: Tấm đúc liên tục Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 3: Continuous cast sheets |
4 |
TCVN 12794:2019Chất dẻo – Tấm đùn copolyme acrylonitril-styren biến tính chịu va đập (ABS, AEPDS và ASA) – Yêu cầu và phương pháp thử Plastics – Extruded sheets of impact-modified acrylonitrile-styrene copolymers (ABS, AEPDS and ASA) – Requirements and test methods |
5 |
TCVN 12795:2019Chất dẻo – Màng và tấm – Màng polyamit (nylon) định hướng hai chiều Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polyamide (nylon) films |
6 |
TCVN 12483-1:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 1: Phương pháp xé mẫu dạng quần Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 1: Trouser tear method |
7 |
TCVN 12483-2:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp Elmendorf Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 2: Elmendorf method |
8 |
TCVN 12484-1:2018Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods |
9 |
TCVN 12484-2:2018Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test |
10 |
TCVN 12485:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction |
11 |
TCVN 12486:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension |
12 |
TCVN 12487:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature |
13 |
TCVN 12488:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating |
14 |
TCVN 12489:2018Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films |
15 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
16 |
TCVN 9408:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications |
17 |
TCVN 9409-1:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness |
18 |
TCVN 9409-2:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives |
19 |
TCVN 9409-3:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC |
20 |
TCVN 9409-4:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) |