Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 25 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 9172:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Colourless glass. Test method for determination of silicon dioxide |
2 |
TCVN 9173:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide |
3 |
TCVN 9174:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide |
4 |
TCVN 9175:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Colorless glass. Test method for determination of aluminum oxide |
5 |
TCVN 9176:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit và magiê oxit Colorless glass. Test method for determination of calcium oxide and magnesium oxide |
6 |
TCVN 9177:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide |
7 |
TCVN 9178:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colour glass. Test method for determination of ferric oxide |
8 |
TCVN 9179:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Colour glass. Test method for determination of titanium dioxide |
9 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |
10 |
TCVN 9181:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide |
11 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
12 |
TCVN 7310:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
13 |
TCVN 7308:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
14 |
TCVN 7432-2:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification |
15 |
TCVN 7432-1:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification |
16 |
TCVN 7307:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |
17 |
TCVN 7308:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
18 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
19 |
TCVN 7310:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
20 |
TCVN 7311:2003Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử Glass bottles. Verticality. Test method |