Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11256-1:2015Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14 Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes |
2 |
TCVN 11256-2:2015Không khí nén. Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu. 31 Compressed air -- Part 2: Test methods for oil aerosol content |
3 |
TCVN 11256-3:2015Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity |
4 |
TCVN 11256-4:2015Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20 Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content |
5 |
TCVN 11256-5:2015Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16 Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content |
6 |
TCVN 11256-6:2015Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18 Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content |
7 |
TCVN 11256-7:2015Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16 Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content |
8 |
TCVN 11256-8:2015Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13 Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration |
9 |
TCVN 11256-9:2015Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16 Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content |
10 |
TCVN 6716:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture |
11 |
TCVN 6716:2000Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí Determination of toxicity of gas or gas mixture |
Tổng số trang: 1