Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 22 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 14189:2024Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
| 2 |
TCVN 13710:2023Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật Halal foods – Animal slaughtering requirements |
| 3 |
TCVN 13815:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of ethanol – Isotope ratio mass spectrometric method |
| 4 |
TCVN 13816:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method |
| 5 |
TCVN 13817:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
| 6 |
TCVN 13818:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
| 7 |
TCVN 13819:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method |
| 8 |
TCVN 12942:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định protein đậu nành trong sản phẩm thịt – Phương pháp hấp thụ miễn dịch liên kết enzym Meat and meat products – Determination of soy protein in meat products – Enzyme-linked immunosorbent assay |
| 9 |
TCVN 12943:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng clopidol trong thịt gà – Phương pháp sắc ký lỏng Meat and meat products – Determination of clopidol residue in chicken tisues – Liquid chromatographic method |
| 10 |
|
| 11 |
|
| 12 |
|
| 13 |
|
| 14 |
TCVN 11040:2015Hướng dẫn kiểm soát campylobacter và salmonella trong thịt gà. 38 Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat |
| 15 |
|
| 16 |
|
| 17 |
|
| 18 |
|
| 19 |
|
| 20 |
|
