Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 63 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14304:2025

Xoài sấy dẻo

Chewy dried mango

2

TCVN 14424:2025

Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Artichokes – Specification and test methods

3

TCVN 14425:2025

Ớt cay quả tươi

Chilli peppers

4

TCVN 14426:2025

Ớt ngọt quả tươi

Sweet pepper

5

TCVN 14427:2025

Rau muống tươi

Water convolvulus

6

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ

Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom

7

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ

Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts

8

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

9

TCVN 168:2020

Dưa chuột dầm

Pickled cucumbers

10

TCVN 13118:2020

Salad quả nhiệt đới đóng hộp

Canned tropical fruit salad

11

TCVN 13119:2020

Măng đóng hộp

Canned bamboo shoots

12
13

TCVN 13121:2020

Đậu Hà Lan đông lạnh nhanh

Quick frozen peas

14
15

TCVN 12596:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô

Code of Hygienic Practice for spices and dried aromatic herbs

16

TCVN 4842-2:2017

Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai

Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list

17
18

TCVN 12095:2017

Chanh không hạt quả tươi

Limes

19

TCVN 12097:2017

Mướp đắng quả tươi

Bitter gourd

20

TCVN 8160-1:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung

Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations

Tổng số trang: 4