Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 109 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13994:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá

Traceability – Requirements for tobacco production progress

2

TCVN 6666:2022

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes

3

TCVN 6667:2022

Thuốc lá điếu không đầu lọc

Non-filter Cigarettes

4

TCVN 6675:2022

Thuốc lá - Xác định độ ẩm - Phương pháp dùng tủ sấy

Tobacco - Determination of tobacco moisture content - Method using drying oven

5

TCVN 6946:2022

Vật liệu làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc bao gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng hoặc gián đoạn và dải băng cuốn có độ thấu khí khác nhau - Xác định độ thấu khí

Materials used as cigarette papers, filter plug wrap and filter joining paper, including materials having a discrete or oriented permeable zone and materials with bands of differing permeability – Determination of air permeability

6

TCVN 6679:2022

Thuốc lá điếu - Xác định nicotin trong tổng hàm lượng chất hạt từ luồng khói chính - Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes – Determination of nicotine in total particulate matter from the mainstream smoke – Gas chromatographic method

7

TCVN 7096:2022

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng - Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette-smoking machine – Definitions and standard conditions

8

TCVN 13583:2022

Thuốc lá nguyên liệu - Đánh giá cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Leaf tobacco – Sensory evaluation by scoring method

9

TCVN 13617:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định hàm lượng nicotin trong khí phát thải – Phương pháp sắc ký khí

Vapour products – Determination of nicotine in vapour product emissions – Gas chromatographic method

10

TCVN 13618:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải

Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions

11

TCVN 13619:2022

Dịch lỏng dùng cho sản phẩm hóa hơi – Xác định nicotin, propylen glycol và glycerol – Phương pháp sắc ký khí

E-liquid – Determination of nicotine, propylene glycol and glycerol in liquids used in electronic nicotine delivery devices – Gas chromatographic method

12

TCVN 13620:2022

Sản phẩm hóa hơi – Máy hút sản phẩm hoá hơi phân tích thông dụng – Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Vapour products – Routine analytical vaping machine – Definitions and standard conditions

13

TCVN 13007:2020

Thuốc lá điếu – Xác định cacbon monoxit trong luồng khói phụ – Phương pháp sử dụng máy hút thuốc thẳng hàng phân tích thông dụng có ống hút khói dạng đuôi cá

Cigarettes – Determination of carbon monoxide in sidestream smoke – Method using a routine analytical linear smoking machine equipped with a fishtail chimney

14

TCVN 13006:2020

Thuốc lá điếu – Xác định nicotin và chất hạt khô không chứa nicotin trong luồng khói phụ – Phương pháp sử dụng máy hút thuốc thẳng hàng phân tích thông dụng có ống hút khói dạng đuôi cá

Cigarettes – Determination of nicotine-free dry particulate matter and nicotine in sidestream smoke – Method using a routine analytical linear smoking machine equipped with a fishtail chimney

15

TCVN 13005:2020

Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Phương pháp dựa trên solanesol

Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Method based on solanesol

16

TCVN 13004:2020

Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Xác định chất hạt bằng hấp thụ cực tím và huỳnh quang

Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Determination of particulate matter by ultraviolet absorbance and by fluorescence

17

TCVN 13003:2020

Thuốc lá – Xác định các nitrosamin đặc trưng của thuốc lá – Phương pháp sử dụng quy trình chiết bằng diclometan kiềm

Tobacco – Determination of tobacco specific nitrosamines – Method using alkaline dichloromethane extraction

18

TCVN 6948:2020

Vật liệu để sản xuất giấy cuốn đầu lọc, giấy cuốn thuốc lá điếu và các sản phẩm thuốc lá khác – Xác định hàm lượng axetat

Material used for producing wrappings for cigarette filters, cigarettes and other tobacco products – Determination of acetate content

19

TCVN 6945:2020

Vật liệu để sản xuất giấy cuốn đầu lọc, giấy cuốn thuốc lá điếu và các sản phẩm thuốc lá khác – Xác định hàm lượng xitrat

Material used for producing wrappings for cigarette filters, cigarettes and other tobacco products – Determination of citrate content

20

TCVN 13154:2020

Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Xác định hàm lượng các oxit nitơ

Heated tobacco products – Determination of nitrogen oxides content

Tổng số trang: 6