-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7352:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp thử chạy trên đường Motorcycles, mopeds. Method of driving test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7104:2002Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13933:2024Bê tông – Phương pháp đo chiều sâu cacbonat hoá Concrete - Method for measuring carbonation depth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/IEC 27001:2009Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu. Information technology. Information security management system. Requirements. |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8271-6:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1739:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Đai ốc bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Nuts of connecting rod - Technical requirements. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7818-3:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9127:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng furazolidon. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of furazolidone content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7000:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Tương thích điện từ của mô tô, xe máy và các bộ phận kỹ thuật điện hoặc điện tử sử dụng riêng. Yêu cầu phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Electromagnetic compatibility of motorcycles and mopeds and electrical or electronic separate technical units. Requirements and test methods in type approval |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 9538:2013Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền kéo khi gò Footwear - Test methods for uppers - Resistance to damage on lasting |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 3281:1988Calip ren thang. Dung sai Gauges for trapezoidal threads. Tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6946:2022Vật liệu làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc bao gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng hoặc gián đoạn và dải băng cuốn có độ thấu khí khác nhau - Xác định độ thấu khí Materials used as cigarette papers, filter plug wrap and filter joining paper, including materials having a discrete or oriented permeable zone and materials with bands of differing permeability – Determination of air permeability |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,400,000 đ |