Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 133 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12857:2020Máy khoan rút lõi kiểu chân đế - Yêu cầu an toàn Core drilling machines on stand - Safety |
2 |
TCVN 12858:2020Máy cắt đĩa và máy cắt dây di động dùng cho công trường xây dựng - An toàn Transportable wall saw and wire saw equipment for job site - Safety |
3 |
TCVN 12865:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy hoàn thiện bề mặt Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for surface finishing machines |
4 |
TCVN 12866:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt/phay kiểu cầu bao gồm cả các loại điều khiển số (NC/CNC) Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for bridge type sawing/milling machines, included numerical control (NC/CNC) versions |
5 |
TCVN 12171:2017Máy công cụ - An toàn - Máy mài tĩnh tại Machine tools - Safety - Stationary grinding machines |
6 |
TCVN 12174:2017Máy công cụ - Đánh giá khả năng ngắn hạn của các quá trình gia công trên mắt cắt kim loại Machine tools — Short-term capability evaluation of machining processes on metal-cutting machine tools |
7 |
TCVN 11746:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa vòng kiểu bàn – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Table bandsawing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
8 |
TCVN 11745:2016Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối. Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws |
9 |
TCVN 11744:2016Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy |
10 |
TCVN 11743:2016Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác. Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy |
11 |
TCVN 11742:2016Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy |
12 |
TCVN 11187-1:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines |
13 |
TCVN 11187-2:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines |
14 |
TCVN 11189:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14 Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy |
15 |
TCVN 11190:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12 Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy |
16 |
TCVN 11191:2015Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65 Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines |
17 |
TCVN 11192:2015Tiếng ồn trong không khí phát ra do máy công cụ. Điều kiện vận hành của máy cắt kim loại. 30 Airborne noise emitted by machine tools -- Operating conditions for metal-cutting machines |
18 |
|
19 |
TCVN 10664-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests |
20 |
TCVN 10664-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests |