-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7419:2004Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1579:1986Bàn chải răng Tooth brushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7412:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat Foodstuffs. Thermoluminecence detection of irradiated food from which silicate minerals can be isolated |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7404:2004Sữa bột gầy. Yêu cầu kỹ thuật Skimmed milk powder. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12858:2020Máy cắt đĩa và máy cắt dây di động dùng cho công trường xây dựng - An toàn Transportable wall saw and wire saw equipment for job site - Safety |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |