Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7701-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu.

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

2

TCVN 8887-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

3

TCVN 8887-2:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng calip giới hạn.

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 2: Verification by means of limit gauges

4

TCVN 7701-2:2007

Ren ống cho mối nối ống kín áp - Phần 2: Kiểm tra bằng calip giới hạn

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges

5

TCVN 4673:1989

Ren hình thang một mối. Đường kính và bước

Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches

6

TCVN 4681:1989

Ren ống hình trụ

Pipe cylindical threads

7

TCVN 4683:1989

Ren hình thang một mối. Dung sai

Single trapezoidal screw thread. Tolerances

8

TCVN 3887:1984

Ren tựa. Dung sai

Buttress threads. Tolerances

9

TCVN 3777:1983

Ren tựa. Profin và kích thước cơ bản

Buttress threads. Profiles and basic dimensions

10

TCVN 2254:1977

Ren hình thang. Profin

Trapezoidal threads. Profiles

11

TCVN 2255:1977

Ren hình thang nhiều đầu mối. Kích thước cơ bản và dung sai

Multiple trapezoidal threads. Basic dimensions and tolerances

12

TCVN 2256:1977

Ren tròn. Profin. Kích thước cơ bản và dung sai

Round threads. Profiles. Basic dimensions and tolerances

13

TCVN 205:1966

Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản

Pipe cylindical thread. Basic dimensions

14

TCVN 206:1966

Ren ống hình trụ - Dung sai

Pipe cylindical thread. Tolerances

15

TCVN 207:1966

Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản

Pipe tape thread. Basic dimensions

16

TCVN 208:1966

Ren ống hình côn - Dung sai

Pipe tape thread. Tolerances

17

TCVN 209:1966

Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions

18

TCVN 210:1966

Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances

19

TCVN 211:1966

Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước

Screw threads used for wood. Dimensions

Tổng số trang: 1