-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7406:2004Bánh ngọt không kem. Yêu cầu kỹ thuật Non-cream sweet cake. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 184:1965Dây chảy, cầu chảy - Dãy dòng điện danh định Nominal current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8187:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4506:1987Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 207:1966Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản Pipe tape thread. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |