• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1815:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Methods of chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10736-6:2023

Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ (VVOC, VOC, SVOC) trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên ống hấp phụ, giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS–FID

Indoor air –Part 6: Determination of organic compounds (VVOC, VOC, SVOC) in indoor and test chamber air by active sampling on sorbent tubes, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS-FID

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 313:1969

Kim loại - Phương pháp thử xoắn

Metals Method. Toraional Teat

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6755:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật

Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 207:1966

Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản

Pipe tape thread. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 504,000 đ