-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13081-1:2020Thành phần điện tử – Bảo quản lâu dài các linh kiện bán dẫn điện tử – Phần 1: Quy định chung Electronic components – Long-term storage of electronic semiconductor devices – Part 1: General |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3191:1979Các sản phẩm kỹ thuật điện tử. Tác động của cơ học và khí hậu. Các yêu cầu Electronic equipments. Mechanical and climatic influences. Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2256:1977Ren tròn. Profin. Kích thước cơ bản và dung sai Round threads. Profiles. Basic dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |