-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12827:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6157:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng ozon. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of ozone. Chemiluminescence method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6306-3:1997Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6415-4:2016Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 850,000 đ |