-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1995:1977Van xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật Valves for bicycle rubber tubes. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8887-2:2011Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng calip giới hạn. Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 2: Verification by means of limit gauges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5198:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5163:1990Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra Electronic devices. General requirements for reliability and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4256:1986Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Quy định chung Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2255:1977Ren hình thang nhiều đầu mối. Kích thước cơ bản và dung sai Multiple trapezoidal threads. Basic dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 754,000 đ |