Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 24 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13374-1:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Vật liệu gốm – Phần 1: Vật liệu gốm có thành phần alumin tinh khiết cao Implants for surgery — Ceramic materials — Part 1: Ceramic materials based on high purity alumina |
2 |
TCVN 13374-2:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Vật liệu gốm – Phần 2: Vật liệu hỗn hợp có thành phần alumin tinh khiết cao với chất gia cường zirconi Implants for surgery — Ceramic materials — Part 2: Composite materials based on a high-purity alumina matrix with zirconia reinforcement |
3 |
TCVN 13376-1:2021Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 1: Thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu, lọc máu và cô máu Extracorporeal systems for blood purification — Part 1: Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters and haemoconcentrators |
4 |
TCVN 13376-2:2021Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 2: Tuần hoàn máu ngoài cơ thể dùng cho các thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu Extracorporeal systems for blood purification — Part 2: Extracorporeal blood circuit for haemodialysers, haemodiafilters and haemofilters |
5 |
TCVN 13377-2:2021Thu hồi và phân tích vật cấy ghép phẫu thuật – Phần 2: Phân tích vật cấy ghép phẫu thuật thu hồi Retrieval and analysis of surgical implants — Part 2: Analysis of retrieved surgical implants |
6 |
TCVN 13389:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể – Bộ lọc máu đường động mạch Cardiovascular implants and artificial organs – Cardiopulmonary bypass systems – Arterial blood line filters |
7 |
TCVN 13390:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Hệ thống vỏ cứng chứa máu tĩnh mạch/máu hút từ vùng mổ tim (có/không có màng lọc) và các túi mềm chứa máu tĩnh mạch Cardiovascular implants and artificial organs – Hard–shell cardiotomy/venous reservoir systems (with/without filter) and soft venous reservoir bags |
8 |
TCVN 13376-3:2021Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 3: Thiết bị lọc huyết tương Extracorporeal systems for blood purification – Part 3: Plasmafilters |
9 |
TCVN 13391-1:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 1: Dạng bột Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 1: Powder form |
10 |
TCVN 13391-2:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 2: Dạng đúc Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 2: Moulded forms |
11 |
TCVN 13391-3:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 3: Phương pháp già hóa tăng tốc Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 3: Accelerated ageing methods |
12 |
TCVN 13391-4:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 4: Phương pháp đo chỉ số oxy hóa Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 4: Oxidation index measurement method |
13 |
TCVN 13391-5:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 5: Phương pháp đánh giá hình thái Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 5: Morphology assessment method |
14 |
TCVN 13392:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Xi măng nhựa acrylic Implants for surgery – Acrylic resin cements |
15 |
TCVN 13393:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Dung dịch thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với thử nghiệm ăn mòn tĩnh và ăn mòn động trên vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế Implants for surgery – Test solutions and environmental conditions for static and dynamic corrosion tests on implantable materials and medical devices |
16 |
TCVN 13394:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nguyên tắc cơ bản về an toàn và tính năng Implants for surgery – Essential principles of safety and performance |
17 |
TCVN 13400-3:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Phosphat canxi – Phần 3: Các chất thay thế xương hydroxyapatite và beta–tricanxiphosphat Implants for surgery – Calcium phosphats – Part 3: Hydroxyapatite and beta–tricalcium phosphat bone substitutes |
18 |
TCVN 13403:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Thử nghiệm cơ học thiết bị cấy ghép cột sống – Phương pháp thử mỏi dùng cho các bộ cấy ghép cột sống dử dụng cấu trúc đỡ trước Implants for surgery – Mechanical testing of implantable spinal devices – Fatigue test method for spinal implant assemblies using an anterior support |
19 |
TCVN 13405:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Thiết bị trao đổi khí – máu (thiết bị cung cấp oxy) Cardiovascular implants and artificial organs – Blood–gas exchangers (oxygenators) |
20 |
TCVN 9856:2013Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24 Water for haemodialysis and related therapies |