-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9573-2:2013Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 2 : Đánh tơi bột giấy cơ học tại nhiệt độ 20 độ C Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13391-3:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 3: Phương pháp già hóa tăng tốc Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 3: Accelerated ageing methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |