Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11701

TCVN 4064:1985

Máy thu hoạch. Băng truyền tấm

Machinery for harvest - Bande conveyors

11702

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

11703

TCVN 4068:1985

Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm

Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce

11704

TCVN 4095:1985

Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản

One-side vernier callipers. Basic dimensions

11705

TCVN 4096:1985

Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers. Basic dimensions

11706

TCVN 4097:1985

Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions

11707

TCVN 4098:1985

Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges. Basic dimensions

11708

TCVN 4099:1985

Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions

11709

TCVN 4100:1985

Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản

Vernier height gauges. Basic dimensions

11710

TCVN 4101:1985

Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật

Vernier gages with slider jaws. Technical requirements

11711

TCVN 4104:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions

11712

TCVN 4105:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions

11713

TCVN 4106:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions

11714

TCVN 4107:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions

11715

TCVN 4111:1985

Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance

11716

TCVN 4114:1985

Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn

lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements

11717

TCVN 4142:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa

Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa

11718

TCVN 4143:1985

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions

11719

TCVN 4148:1985

Thép ổ lăn

Steel for ball and rolling bearings

11720

TCVN 4151:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định cacbon

Ferrosilicon - Method for determination of carbon

Tổng số trang: 609