• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4238:1986

Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến

Machine tools. Speeds and feeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6987:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4241:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat eccentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ