• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8184-2:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Vocabulary. Part 2

176,000 đ 176,000 đ Xóa
2

TCVN 4239:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4240:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4242:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Spring flat thrust eccentric rings for bores and grooves for them. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 376,000 đ