• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 281:1986

Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Rivets. Classification and specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6099-4:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices

184,000 đ 184,000 đ Xóa
3

TCVN 3609:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh)

Studs with thread end of 1d (higher accuracy)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12178-2:2017

Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 2: Kỹ thuật sử dụng người mô phỏng

Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 2: Technique using a manikin

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 255:1995

Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 134:1963

Vòng đệm - Yêu cầu kỹ thuật

Washers  fechnical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8966:2011

Chất thải. Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải nguy hại hữu cơ thể lỏng.

Standard Test Method for Determination of Insoluble Solids in Organic Liquid Hazardous Waste

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4242:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Spring flat thrust eccentric rings for bores and grooves for them. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 834,000 đ