Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11501 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
| 11502 |
TCVN 2178:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content |
| 11503 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
| 11504 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
| 11505 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
| 11506 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
| 11507 |
|
| 11508 |
|
| 11509 |
TCVN 2368:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk |
| 11510 |
TCVN 2369:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk. Determination of actual moisture |
| 11511 |
TCVN 2370:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
| 11512 |
TCVN 2371:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
| 11513 |
TCVN 2372:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
| 11514 |
TCVN 2373:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
| 11515 |
TCVN 2374:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
| 11516 |
TCVN 2375:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
| 11517 |
TCVN 2376:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
| 11518 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
| 11519 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
| 11520 |
|
